Có 2 kết quả:
圣火 shèng huǒ ㄕㄥˋ ㄏㄨㄛˇ • 聖火 shèng huǒ ㄕㄥˋ ㄏㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sacred fire
(2) Olympic flame
(2) Olympic flame
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sacred fire
(2) Olympic flame
(2) Olympic flame
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh